augmenting (v) (present participle) nghĩa tiếng Việt là
Gia tăng
augmenting phiên âm IPA là /ɔːɡˈmɛntɪŋ/
augmenting còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của augmenting
Nghe phát âm giọng Mỹ của augmenting
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Gia tăng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của augmenting
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan augmenting
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
augmenting