intensified (v) (past tense past participle) nghĩa tiếng Việt là
gia tăng
intensified phiên âm IPA là /ɪnˈtɛnsɪfaɪd/
intensified còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của intensified
Nghe phát âm giọng Mỹ của intensified
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của gia tăng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của intensified
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan intensified
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
intensified