aggrandizement (n) nghĩa tiếng Việt là
gia tăng
aggrandizement phiên âm IPA là /əˈɡrændɪzmənt/
aggrandizement còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan aggrandizement
Mở Rộng