escalate (v) nghĩa tiếng Việt là
gia tăng
escalate phiên âm IPA là /ˈɛskəˌleɪt/
escalate còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của escalate
Nghe phát âm giọng Mỹ của escalate
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của gia tăng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của escalate
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan escalate
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
escalate