gemeckert nghĩa tiếng Việt là đã phàn nàn
gemeckert còn có các bản dịch khác là
Phàn nàn, đã than phiền
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gemeckert
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gemeckert
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã phàn nàn