đã phàn nàn nghĩa tiếng Đức là hat gemeckert
đã phàn nàn còn có các bản dịch khác là
sich beklagt, sich beklagt haben, geschimpft, gemeckert, meckerte
Bản dịch được cập nhật vào ngày 27-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hat gemeckert: đã phàn nàn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hat gemeckert
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã phàn nàn