hat gemeckert nghĩa tiếng Việt là đã phàn nàn
Bản dịch được cập nhật vào ngày 27-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hat gemeckert
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hat gemeckert
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã phàn nàn