đã phàn nàn nghĩa tiếng Đức là sich beklagt haben
đã phàn nàn còn có các bản dịch khác là
hat gemeckert, sich beklagt, geschimpft, gemeckert, meckerte
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sich beklagt haben: đã phàn nàn
Mở Rộng