phàn nàn nghĩa tiếng Đức là gemeckert
phàn nàn còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gemeckert: phàn nàn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gemeckert
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
phàn nàn