gan dạ nghĩa tiếng Anh là
bravery
/ˈbreɪvəri/
(n)
gan dạ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của bravery
Nghe phát âm giọng Mỹ của bravery
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của gan dạ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của bravery
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bravery: gan dạ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bravery