moxie (n)(informal) nghĩa tiếng Việt là
gan dạ
moxie phiên âm IPA là /ˈmɒksi/
moxie còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của moxie
Nghe phát âm giọng Mỹ của moxie
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của gan dạ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của moxie
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan moxie
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
moxie