nervy (adj) nghĩa tiếng Việt là
Gan dạ
nervy phiên âm IPA là /ˈnɜːrvi/
nervy còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của nervy
Nghe phát âm giọng Mỹ của nervy
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Gan dạ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của nervy
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan nervy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
nervy