bất ổn (tình hình) nghĩa tiếng Anh là nervy
/ˈnɜːrvi/
bất ổn (tình hình) còn có các bản dịch khác là
uneasy, uneasily, restively
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan nervy: bất ổn (tình hình)
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
nervy
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
bất ổn (tình hình)