feisty (adj)(informal) nghĩa tiếng Việt là
gan dạ
feisty phiên âm IPA là /ˈfaɪsti/
feisty còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của feisty
Nghe phát âm giọng Mỹ của feisty
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của gan dạ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của feisty
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan feisty
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
feisty