mettles (n) nghĩa tiếng Việt là
gan dạ
mettles phiên âm IPA là /ˈmɛtl̩z/
mettles còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan mettles
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
mettles