früher nghĩa tiếng Việt là Sớm hơn
früher còn có các bản dịch khác là
Trước, trước đó, ngày xưa, sớm hơm, sớm hơn hoặc trong thời gian ngắn hơn
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan früher
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
früher
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Sớm hơn