Sớm hơn nghĩa tiếng Anh là
earlier
/ˈɜːliər/
(adj, adv)
Sớm hơn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan earlier: Sớm hơn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
earlier