Thì Präteritum (quá khứ đơn) là thì để diễn tả sự kiện đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ. Trong tiếng Đức, thì này thường được sử dụng để diễn tả những sự kiện xảy ra trong quá khứ, ví dụ như trình bày câu chuyện hoặc viết văn bản truyền thông.

Cách hình thành:
Động từ có hậu tố “-te” ở cuối từ gốc (tuy nhiên, một số động từ không có hậu tố “-te” và phải được học riêng).

Động từ phụ thuộc vào chủ ngữ.
Ví dụ:
Ich ging gestern ins Kino. (Tôi đã đi xem phim ở rạp hôm qua.)
Du hattest gestern frei. (Bạn đã được nghỉ hôm qua.)
Er war gestern sehr müde. (Anh ấy rất mệt mỏi vào ngày hôm qua.)
Wir machten gestern eine lange Wanderung. (Chúng tôi đã đi bộ đường dài vào ngày hôm qua.)
Ihr hattet gestern viel Spaß. (Các bạn đã có nhiều niềm vui hôm qua.)
Sie sprachen gestern über Politik. (Họ đã nói về chính trị vào ngày hôm qua.)

Lưu ý rằng trong tiếng Đức, Perfekt (quá khứ hoàn thành) thường được sử dụng hơn thì Präteritum (quá khứ đơn) trong giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, trong văn viết và tiếng nói chính thức, thì Präteritum thường được ưa chuộng.
😘
Các chủ đề liên quan
More Details
More Details
More Details
More Details