Präsens (Hiện tại đơn)
Thì hiện tại đơn được sử dụng để diễn tả hành động đang diễn ra hoặc tình trạng hiện tại của một sự vật hoặc hiện tượng. Thường được sử dụng để miêu tả hành động thường xuyên, thói quen, sự kiện hằng ngày.
Ví dụ:
Ich lerne Deutsch. (Tôi học tiếng Đức.)
Sie geht jeden Morgen joggen. (Cô ấy chạy bộ mỗi buổi sáng.)
Wir essen um 7 Uhr zu Abend. (Chúng tôi ăn tối lúc 7 giờ.)
Có thể lưu ý rằng trong tiếng Đức, động từ được bổ sung đằng sau chủ ngữ và thường được chia ở dạng phù hợp với chủ ngữ. Ví dụ "Ich lerne" chia ở dạng "lerne" thay vì "lernt" (được sử dụng cho "du" hoặc "ihr").
Thì Präsens còn được sử dụng trong câu cảm thán hay mệnh lệnh. Ví dụ:
Komm her! (Đến đây!)
Hör auf! (Ngừng lại!)
Sei vorsichtig! (Hãy cẩn thận!)
Hy vọng giải thích này có thể giúp ích cho bạn.😘