Perfekt là thì để diễn tả hành động đã hoàn thành ở quá khứ và có liên quan đến hiện tại. Thường được dùng để kể lại một sự việc, hành động đã xảy ra và có kết quả đối với hiện tại.
Cấu trúc của Perfekt:
Tính từ “haben” hoặc “sein” ở hiện tại đơn + phân từ II của động từ.
Ví dụ:
Ich habe Deutsch gelernt. (Tôi đã học tiếng Đức.)
Du bist gestern nach Hause gekommen. (Anh đã về nhà vào hôm qua.)
Lưu ý:
Các động từ không quy tắc và động từ được tạo ra từ động từ bất quy tắc thường có hình thức phân từ khác nhau. Ví dụ:
sprechen (nói): gesprochen
gehen (đi): gegangen
essen (ăn): gegessen
Các động từ như “sein”, “haben”, “werden” và “modalverben” (động từ giúp đỡ như “dürfen”, “können”, “müssen”, “sollen”, “wollen”) sẽ được sử dụng ở hiện tại đơn và sau đó là phân từ II.
Ví dụ:
Sie haben schon gegessen. (Họ đã ăn rồi.)
Wir sind gestern in die Stadt gegangen. (Chúng ta đã đi vào thành phố vào hôm qua.)
Er hat das Buch lesen müssen. (Anh ấy đã phải đọc cuốn sách đó.)
Perfekt cũng có thể được sử dụng để diễn tả hành động xảy ra ở quá khứ, không liên quan đến hiện tại.
Ví dụ:
Gestern habe ich ein interessantes Buch gelesen. (Hôm qua tôi đã đọc một cuốn sách thú vị.)
Letztes Jahr bin ich nach Deutschland gereist. (Năm ngoái tôi đã đi du lịch đến Đức.)
Perfekt thường được sử dụng trong văn nói hoặc viết tắt, trong khi quá khứ đơn thường được sử dụng trong văn viết chính thức hơn.
😘