fizzling dịch Anh sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là đang rơi vào
fizzling được đọc và có phiên âm là /ˈfɪz(ə)lɪŋ/
fizzling còn có các bản dịch khác là
Hỏng, phá sản, sự tắt lụi, không thành công, sự thất bại lớn
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fizzling
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fizzling
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đang rơi vào