phát ra tiếng rì rầm nghĩa tiếng Anh là
fizzling
/ˈfɪzlɪŋ/
(present participle)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 10-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fizzling: phát ra tiếng rì rầm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fizzling