fizzling dịch Anh sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là phát ra tiếng rì rầm
fizzling được đọc và có phiên âm là /ˈfɪzlɪŋ/
fizzling còn có các bản dịch khác là
Hỏng, phá sản, đang rơi vào, sự tắt lụi, không thành công
Bản dịch được cập nhật vào ngày 18-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fizzling
Mở Rộng