thất bại lớn nghĩa tiếng Anh là
fizzling
/ˈfɪzlɪŋ/
(n)
thất bại lớn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fizzling: thất bại lớn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fizzling