sự tắt lụi nghĩa tiếng Anh là fizzling
/ˈfɪzlɪŋ/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 02-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fizzling: sự tắt lụi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fizzling
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
sự tắt lụi