feats nghĩa tiếng Việt là Hành động phạm tội
feats phiên âm IPA là /fiːts/
feats còn có các bản dịch khác là
Kỳ công, thành tích, kỳ tích, chiến công, hành động
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan feats
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
feats
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Hành động phạm tội