feats nghĩa tiếng Việt là kỳ công
feats phiên âm IPA là /fiːts/
feats còn có các bản dịch khác là
Thành tích, kỳ tích, chiến công, hành động phạm tội, hành động
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan feats
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
feats