kỳ tích nghĩa tiếng Anh là feats
/fiːts/
kỳ tích còn có các bản dịch khác là
feat, miracles, miracle
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan feats: kỳ tích
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
feats
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
kỳ tích