kỳ tích nghĩa tiếng Anh là
feats
/fiːts/
(pl)
kỳ tích còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-10-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của feats
Nghe phát âm giọng Mỹ của feats
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của kỳ tích
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của feats
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan feats: kỳ tích
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
feats