feats nghĩa tiếng Việt là kỳ tích
feats phiên âm IPA là /fiːts/
feats còn có các bản dịch khác là
Kỳ công, thành tích, chiến công, hành động phạm tội, hành động
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan feats
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
feats
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
kỳ tích