estimator dịch Anh sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là Giám sát viên
estimator được đọc và có phiên âm là /ˈɛstɪˌmeɪtər/
estimator còn có các bản dịch khác là
Kiểm soát viên, người ước lượng, chuyên viên ước tính
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan estimator
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
estimator
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Giám sát viên