estimators dịch Anh sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là Giám sát viên
estimators còn có các bản dịch khác là
Kiểm soát viên, người ước lượng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan estimators
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
estimators
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Giám sát viên