estimators dịch Anh sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là người ước lượng
estimators được đọc và có phiên âm là /ˈɛstɪˌmeɪtərz/
estimators còn có các bản dịch khác là
Giám sát viên, kiểm soát viên
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan estimators
Mở Rộng