Giám sát viên dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là Gutachter
Giám sát viên còn có các bản dịch khác là
Aufseher, Aufsichtsperson
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Gutachter: Giám sát viên
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Gutachter
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Giám sát viên