erleuchtet nghĩa tiếng Việt là đã soi sáng
erleuchtet còn có các bản dịch khác là
Chiếu sáng, sáng, được chiếu sáng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan erleuchtet
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
erleuchtet
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã soi sáng