đã soi sáng nghĩa tiếng Anh là
illumed
/ɪˈluːmd/
(v)(Past participle)
đã soi sáng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của illumed
Nghe phát âm giọng Mỹ của illumed
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã soi sáng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của illumed
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan illumed: đã soi sáng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
illumed