chiếu sáng nghĩa tiếng Đức là erleuchtet
chiếu sáng còn có các bản dịch khác là
scheinen, leuchten, strahlend, glühend, bestrahlt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan erleuchtet: chiếu sáng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
erleuchtet
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
chiếu sáng