strahlend nghĩa tiếng Việt là chiếu sáng
strahlend còn có các bản dịch khác là
Sáng chói, đang tỏa sáng, sáng bóng, sự tỏa sáng, sự chiếu sáng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan strahlend
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
strahlend
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
chiếu sáng