tỏa sáng với nghĩa tiếng Đức là strahlend vor
tỏa sáng với còn có các bản dịch khác là
glühen, leuchten mit, leuchtend vor
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan strahlend vor: tỏa sáng với
Mở Rộng