chiếu sáng nghĩa tiếng Đức là strahlend
chiếu sáng còn có các bản dịch khác là
scheinen, erleuchtet, leuchten, glühend, bestrahlt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan strahlend: chiếu sáng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
strahlend
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
chiếu sáng