erleuchtet (adj) nghĩa tiếng Việt là
sáng
erleuchtet còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của erleuchtet
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của sáng
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của erleuchtet
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan erleuchtet
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
erleuchtet