entrap dịch Anh sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là dụ dỗ
entrap được đọc và có phiên âm là /ɪnˈtræp/
entrap còn có các bản dịch khác là
Bẫy, lôi kéo, vây bắt, mắc kẹt, bắt giữ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan entrap
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
entrap
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
dụ dỗ