dụ dỗ nghĩa tiếng Anh là
entrap
/ɪnˈtræp/
(v)
dụ dỗ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của entrap
Nghe phát âm giọng Mỹ của entrap
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của dụ dỗ
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan entrap: dụ dỗ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
entrap