have seduced v nghĩa tiếng Việt là
dụ dỗ
have seduced phiên âm IPA là /hæv sɪˈdjuːst/
have seduced còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have seduced
Nghe phát âm giọng Mỹ của have seduced
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của dụ dỗ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have seduced
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have seduced
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have seduced