dụ dỗ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have seduced
Nghe phát âm giọng Mỹ của have seduced
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của dụ dỗ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have seduced
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have seduced: dụ dỗ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have seduced