entrap dịch Anh sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là Bị vào một tình huống khó
entrap được đọc và có phiên âm là /ɪnˈtræp/
entrap còn có các bản dịch khác là
Bẫy, dụ dỗ, lôi kéo, vây bắt, mắc kẹt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan entrap
Mở Rộng