entrap (v) nghĩa tiếng Việt là
vây bắt
entrap phiên âm IPA là /ɪnˈtræp/
entrap còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan entrap
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
entrap