engulf nghĩa tiếng Việt là bao trùm
engulf phiên âm IPA là /ɪnˈɡʌlf/
engulf còn có các bản dịch khác là
Chìm đắm, nuốt trọn, nuốt chửng, bao phủ, bao trọn
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan engulf
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
engulf
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
bao trùm