engulfed nghĩa tiếng Việt là nuốt trọn
engulfed phiên âm IPA là /ɪnˈɡʌlft/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan engulfed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
engulfed
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
nuốt trọn