bao trùm nghĩa tiếng Anh là
engulfed
/ɪnˈɡʌlft/
(adj)
bao trùm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-10-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan engulfed: bao trùm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
engulfed