engulfing nghĩa tiếng Việt là nuốt chửng
engulfing phiên âm IPA là /ɪnˈɡʌlfɪŋ/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan engulfing
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
engulfing
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
nuốt chửng